
Trong thời đại kinh tế hiện đại, việc quản lý tài sản ngày càng trở thành một vấn đề quan trọng đối với các công ty và tổ chức. Công ty quản lý tài sản ra đời nhằm giúp các doanh nghiệp đảm bảo tối đa giá trị của tài sản và tài nguyên của mình. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về công ty quản lý tài sản và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh. Trong bài viết này, cùng TỨ HOÀNG MOBILE tìm hiểu về công ty quản lý tài sản và những lợi ích mà nó mang lại cho doanh nghiệp.
1. Công ty quản lý tài sản là gì?
Theo quy định tại Khoản 2 của Điều 3 Nghị định 53/2013/NĐ-CP, Công ty Quản lý tài sản (Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam) được xác định là một loại doanh nghiệp đặc thù. Công ty này được tổ chức dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên, với việc Nhà nước sở hữu toàn bộ vốn điều lệ và có sự quản lý, thanh tra, giám sát từ phía Ngân hàng Nhà nước.
2. Nguyên tắc hoạt động của Công ty Quản lý tài sản
Các nguyên tắc hoạt động của Công ty Quản lý tài sản, theo quy định tại Điều 5 của Nghị định 53/2013/NĐ-CP, được trình bày như sau:
- Tập trung vào việc thu hồi nợ và không tập trung vào mục tiêu lợi nhuận.
- Thực hiện hoạt động mua, xử lý nợ xấu một cách công khai và minh bạch.
- Đảm bảo giới hạn rủi ro và giảm thiểu chi phí trong quá trình xử lý nợ xấu.
3. Quản trị, điều hành của Công ty Quản lý tài sản
Quản trị và điều hành của Công ty Quản lý tài sản, theo quy định tại Điều 11 của Nghị định 53/2013/NĐ-CP, được mô tả như sau:
- Hội đồng thành viên gồm không quá 7 thành viên.
- Ban Kiểm soát bao gồm không quá 3 thành viên.
- Công ty Quản lý tài sản có Tổng giám đốc và một số Phó Tổng giám đốc.
- Quyền hạn, nhiệm vụ, trách nhiệm của Hội đồng thành viên, Ban Kiểm soát, thành viên Hội đồng thành viên, thành viên Ban Kiểm soát, Tổng Giám đốc Công ty Quản lý tài sản được thực hiện theo quy định của pháp luật và Điều lệ của Công ty Quản lý tài sản.
- Ngân hàng Nhà nước có thẩm quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm Chủ tịch và các thành viên Hội đồng thành viên; Trưởng ban và các thành viên Ban Kiểm soát; Tổng Giám đốc và các Phó Tổng giám đốc của Công ty Quản lý tài sản.
- Người đại diện theo pháp luật của Công ty Quản lý tài sản không bắt buộc phải là đấu giá viên theo quy định của pháp luật về bán đấu giá tài sản.
4. Quy định về mua nợ xấu của Công ty Quản lý tài sản
Quy định về việc mua nợ xấu của Công ty Quản lý tài sản, theo Điều 14 của Nghị định 53/2013/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 18/2016/NĐ-CP), có các nội dung sau:
Công ty Quản lý tài sản mua nợ xấu từ tổ chức tín dụng theo giá trị ghi sổ số dư nợ gốc của khách hàng vay chưa trả, đã được khấu trừ số tiền dự phòng cụ thể đã trích lập nhưng chưa sử dụng cho khoản nợ xấu đó.
Công ty Quản lý tài sản mua nợ xấu từ tổ chức tín dụng theo giá trị thị trường, dựa trên thỏa thuận và đánh giá lại giá trị của khoản nợ xấu.
Tổ chức tín dụng phải phân bổ ngay vào chi phí hoạt động khoản chênh lệch giữa giá trị ghi sổ và giá trị mua bán của khoản nợ mua theo giá trị thị trường, cộng với giá trị dự phòng rủi ro đã trích lập cho khoản nợ đó.
Đối tượng được phân bổ là tổ chức tín dụng có tỷ lệ nợ xấu từ 3% trở lên hoặc tỷ lệ nợ xấu khác do Ngân hàng Nhà nước quy định và khi việc phân bổ này không được thực hiện sẽ dẫn đến thua lỗ.
Thời hạn tối đa để thực hiện phân bổ là 5 năm kể từ thời điểm bán nợ. Số tiền phân bổ hàng năm không thấp hơn chênh lệch thu chi (không bao gồm số tiền đã phân bổ trước đó).
Tổ chức tín dụng phải cung cấp cho Công ty Quản lý tài sản thông tin và tài liệu về số dư nợ gốc và tổng lãi phải trả của khách hàng vay chưa thanh toán.
Khi mua nợ xấu theo giá trị thị trường, Công ty Quản lý tài sản sẽ đánh giá lại giá trị của khoản nợ xấu dựa trên khả năng thu hồi vốn và tài sản bảo đảm liên quan. Trong trường hợp cần thiết, Công ty Quản lý tài sản có thể thuê tổ chức tư vấn định giá để đánh giá khoản nợ xấu và tài sản bảo đảm.
Tổ chức tín dụng có tỷ lệ nợ xấu từ 3% trở lên hoặc tỷ lệ nợ xấu khác do Ngân hàng Nhà nước quy định, không được phép bán nợ xấu cho Công ty Quản lý tài sản trừ khi:
Tiến hành thanh tra hoặc yêu cầu tổ chức tín dụng thuê công ty kiểm toán hoặc tổ chức định giá độc lập để đánh giá lại chất lượng và giá trị của tài sản, vốn chủ sở hữu và vốn điều lệ của tổ chức tín dụng. Chi phí kiểm toán và định giá do tổ chức tín dụng thanh toán.
Dựa trên kết quả của thanh tra, định giá và kiểm toán độc lập, tổ chức tín dụng phải bán nợ xấu cho Công ty Quản lý tài sản để đảm bảo tỷ lệ nợ xấu của tổ chức tín dụng ở mức an toàn. Tổ chức tín dụng cũng phải thực hiện trích lập dự phòng rủi ro và tuân thủ các tỷ lệ an toàn theo quy định của Ngân hàng Nhà nước. Ngoài ra, tổ chức tín dụng có thể cần phải cơ cấu lại tổ chức theo kế hoạch đã được Ngân hàng Nhà nước phê duyệt.
Quá trình mua bán nợ xấu được thực hiện thông qua việc ký kết hợp đồng. Tổ chức tín dụng phải thông báo bằng văn bản cho khách hàng vay, bên nợ, và bên bảo đảm trong vòng 10 ngày làm việc kể từ ngày ký hợp đồng mua bán nợ, để thông báo và thực hiện nghĩa vụ đối với Công ty Quản lý tài sản.
Kết luận
Tóm lại, công ty quản lý tài sản là một giải pháp hiệu quả để giúp các doanh nghiệp quản lý tài sản và tài nguyên của mình một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Bằng cách sử dụng các công cụ và phương pháp tiên tiến, công ty quản lý tài sản có thể giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động và tăng cường giá trị của tài sản của mình. Đồng thời, công ty quản lý tài sản còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho tài sản và tài nguyên của doanh nghiệp, giúp giảm thiểu rủi ro và tổn thất. Vì vậy, nếu bạn đang quan tâm đến việc quản lý tài sản cho doanh nghiệp của mình, công ty quản lý tài sản là một lựa chọn tuyệt vời để cải thiện hiệu quả kinh doanh của bạn.